site stats

Off-the-shelf software là gì

WebbShelflà giải pháp phần mềm Enterprise Wiki Software với chức năng và chi phí phù hợp cho các doanh nghiệp từ nhỏ và vừa (SMEs) tới các doanh nghiệp lớn. Phần mềm Shelfđược đánh giá cao bởi cả người dùng lẫn chuyên gia trong lĩnh vực Knowledge Management Software. Avatar Shelf WebbCommercial off the shelf (COTS) là Thương mại ra khỏi kệ (COTS). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Commercial off the shelf (COTS) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z.

"off the shelf" là gì? Nghĩa của từ off the shelf trong tiếng Việt.

WebbDefinition: Shelf registration is a procedure, included in the regulation that a corporation can evoke to comply with U.S. Securities and Exchange Commission (SEC) registration requirements for a new stock offering up to two years before doing the actual public offering. However, the corporation must still file the required annual and quarterly ... WebbTừ điển WordNet. adj. (especially of clothing) made in standard sizes and available from merchandise in stock; off-the-rack, off-the-peg, ready-to-wear. a ready-made jacket. ready-to-wear clothes. foods naturally high in magnesium https://floriomotori.com

Commercial off the shelf (COTS) là gì? Định nghĩa và giải thích ý …

WebbTìm từ này tại : Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: [email protected]. Webb14 okt. 2024 · Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề off the shelf là gì hay nhất do chính tay đội ngũ taichinhkinhdoanh.info biên soạn và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác như: On the shelf là gì, off-the-shelf software là gì, Off the shelf, Fly off the shelves là gì, off-the-shelf product, Out of print là gì, Out of stock la gì ... Webb5 apr. 2024 · This is a standard, off-the-shelf solar cell ; it is connected lớn the máy tính xách tay .Đây là 1 pin phương diện trời thông thường, gồm sẵn ; nó được nối với máy tính xách tay . 7. Others sometimes use standard, off-the-shelf business paper as the build material lớn produce a durable prototype. electric bicycle motors and controllers

Commercial Off The Shelf ( Cots Là Gì ? Commercial Off

Category:Modified Off-The-Shelf (MOTS) là gì? Định nghĩa và giải thích ý …

Tags:Off-the-shelf software là gì

Off-the-shelf software là gì

Modified Off-The-Shelf (MOTS) là gì? Định nghĩa và giải thích ý …

http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Off_the_shelf http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Off_the_shelf

Off-the-shelf software là gì

Did you know?

WebbOFF-THE-SHELF SOFTWARE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ngoài luồng ngoài kệ trên thị trường phần mềm Ví dụ về sử dụng Off-the-shelf software trong một câu và … WebbÝ nghĩa - Giải thích. Shelf Life nghĩa là Thời Hạn Sử Dụng. Thời hạn sử dụng là khoảng thời gian mà một hàng hóa có thể được lưu trữ mà không trở nên không phù hợp để sử dụng, tiêu thụ hoặc bán. Nói cách khác, nó có thể đề cập đến việc một mặt hàng không ...

WebbOff the shelf item là Off the item kệ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Off the shelf item - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩa Thương mại sản xuất, sẵn sàng thực hiện, chuẩn hóa, và thường xuyên có sẵn thiết bị, hàng hóa, linh kiện, phần mềm, vv WebbCommercial off the shelf (COTS) software là Thương mại ra khỏi kệ (COTS) phần mềm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Commercial off the shelf (COTS) software - một …

http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Shelf Webbsoftware ý nghĩa, định nghĩa, software là gì: 1. the instructions that control what a computer does; computer programs: 2. the instructions that…. Tìm hiểu thêm.

WebbPhần mềm bán sẵn (off the shelf software) là những ứng dụng phần mềm được tiêu chuẩn hóa được sản xuất hàng loạt, sẵn có cho công chúng và phù hợp để sử dụng …

Webbshelves ý nghĩa, định nghĩa, shelves là gì: 1. plural of shelf 2. plural of shelf 3. pl of shelf. Tìm hiểu thêm. foods naturally high in proteinelectric bicycle san antonioWebbOff-The-Shelf Company nghĩa là Công Ty Lập Sẵn. Một công ty đã được đăng ký bởi một kế toán hay luật sư và đã sẵn sàng để bán cho những người muốn thành lập một công … electric bicycles and scooters